death house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death house+ Noun
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bộ phận nhà tù giam những người bị tử hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "death house":
dead-house death house - Những từ có chứa "death house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết báo tử điếu bỏ mẹ cảm tử chứa more...
Lượt xem: 492